Pages - Menu

Thứ Sáu, 23 tháng 5, 2014

THIẾT BỊ SIÊU ÂM MẢNG DM

THIẾT BỊ SIÊU ÂM MẢNG DM 

Đặc tính kỹ thuật:
 - Chuyên dụng kiểm tra và đánh giá ăn mòn của vật liệu bằng hình ảnh
 - Chế độ hiển thị dạng A-Scan, B-Scan và TopView (C-Scan)
 - Nhanh chóng xác định độ dày từng điểm và độ dày nhỏ nhất của vùng kiểm tra
 - Tích hợp sẵn hai chế độ kiểm tra: siêu âm thông thường và siêu âm mảng DM
 - Sử dụng bộ giải mã xác định chính xác vị trí tuyến tính trên mẫu
 - Dễ dàng nâng cấp thêm chế độ mảng điều pha (Phasor XS)
 - Khối lượng nhẹ (3.4 kg). Hoạt động liên tục 6 giờ (chỉ cần sử dụng 1 pin).
 - Có thể làm việc ngoài trời với cấp bảo vệ IP 54, nhiệt độ làm việc từ 0 C ® 50 C
Hình ảnh ăn mòn thiết bị trên dường ống dẫn khí

Thông số kỹ thuật:

Chế độ Phasor CV
 - Dải đo: 6.75-13700mm (với Thép)
 - Khoảng trễ màn hình: -15 – 3500 μsecs
 - Khoảng trễ đầu dò: 0 – 1000 μsecs
 - Vận tốc siêu âm: 250 – 16000m/s
 - Tần số lặp(PRF): 15 – 1000 Hz (Auto/Manual)
 - Dạng xung: Spike 250V; Hi/Lo
 - Dải tần số: 0.3 – 13MHz (-3dB) với các bước 1; 2; 2.25; 4; 5; 10; 13 MHz
    hay tinh chỉnh
 - Độ khuếch đại: 0-110dB hay 0-40dB analog và 0-53.9dB Digital
 - Chức năng chuẩn máy tự động
 - Dập nhiễu: 0 – 80%
 - Dạng sóng: Nửa sóng dương, nửa sóng âm, Toàn sóng và RF
 - Chức năng DAC: thiết lập tối đa trên 15 điểm
 - Chức năng TCG: 60 dB đến 12 dB/μsecs
 - Chức năng DGS
 -  Multicurve JIC/ASME: tiêu chuẩn
 - Custom Offset Curve: tiêu chuẩn
 - AWS 1.1: tiêu chuẩn
 - Hiển thị màu khác nhau cho mỗi phản xạ (color leg)
 - Bộ nhớ: 128 KB trong máy và thẻ nhớ mở rộng SD
 - Nguồn cung cấp: pin Li-ion hay qua bộ nguồn 100-240V AC
 - Thời gian hoạt động: 6h liên tục
 - Cấp bảo vệ: IP 54
 - Ngôn ngữ: Anh, Đức, Pháp, Ý, Phần Lan, Czech, Nga, Trung Quốc và Nhật
 - Trọng lượng máy: 3.4 kg
 - Màn hình VGA 640 x 480pixels
 - Kích thước: 282 mm x 150 mm x 159 mm

Chế độ Phasor DM
 - Dạng xung: Xung vuông
 - Tần số lặp(PRF): 15 ® 7680 Hz
 - Điện áp xung: 50V ® 150V bước chỉnh 2V
 - Điện áp vào (max): 200mV
 - Tần số: 2, 3, 4, 5 NB, LO PASS 4.0 MHz, Hi-pass %, HHz và BB
 - Dạng sóng: Pos HW, Neg HW, PW và RF
 - Độ khuyếch đại (Analog): 0 ® 40 DB
 - Độ khuyếch đại (Digital): 0 ® 53.9 dB
 - Số nhóm biến tử ảo: 1 ® 16
 - Độ rộng xung nửa chu kỳ: 20 ® 500 nsec
 - Khoảng trễ đầu dò: 0 ® 10.24 μsecs
 - Receiver Delay: 0 ® 10.24 μsecs
 - Vận tốc siêu âm; 1000 ® 16000m/s
 - Dải đo (trong thép): 0 ® 1073mm
 - Khoảng trễ màn hình: 1m

Chế độ DM TR

 - Chức năng TCG 15 điểm thiết lập (6db/μsec)
 - Cổng đo: A, B và IF
 - Các dạng hiển thị: A-Scan, B-Scan và TOP VIEW
 - Chức năng đo ăn mòn SW 2.27
 - Phương thức đo: đo ăn mòn Zero đến GATE, Flank hay Peak và Gate to Gate
 - Chức năng hiệu chuẩn: băng tay và tự động
 - Chế độ đo: hiệu chuẩn theo đường V
 - Chế độ TOPVIEW: Thời gian, thời gian liên tục và bộ giải mã thời gian

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ về  :

Lê Tuấn Thi - Sales Manager

Cellphone: 0935 41 06 47
Email: kevintst99@gmail.com
Hoặc: tuanthi_2003@yahoo.com
http://sanphamcongnghieptst.blogspot.com/

Cty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kỹ Thuật T.S.T

180/28/39 Nguyễn Hữu Cảnh, F.22, Quận Bình Thạnh, TPHCM

0 nhận xét:

Đăng nhận xét